--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tận tụy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tận tụy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tận tụy
+ adj
devoted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tận tụy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tận tụy"
:
tận tụy
thuần túy
tiện tay
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
tận tụy
:
devoted
+
el iskandriyah
:
cảng chính của Ai Cập; nằm ở rìa phía tây của đồng bằng sông Nile trên biển Địa Trung Hải; được thành lập bởi Alexander Đại đế, là thủ đô của Ai Cập cổ đại
+
immunised
:
được chủng ngừa, được gây miễn dịch (đối với một loại bệnh)
+
ecdysiast
:
(như) strip-teasser
+
sấm truyền
:
As prophesies